Nỗi lo về chi phí khi du học ở Úc hoàn toàn hiển nhiên, và đây là một trạng thái tâm lý bình thường mà hầu hết các du học sinh đều trải qua. Để giúp bạn có một trải nghiệm du học tốt đẹp tại Úc, Visa Thế Giới 24h chia sẻ một số thông tin về Chi phí sinh hoạt khi du học Úc, mời bạn tham khảo sau đây:
Tổng quan về chi phí sinh hoạt ở Úc
Có thể nói chi phí sinh hoạt ở Úc khá cao và chi phí sinh hoạt sẽ có sự chênh lệch tùy vào mức sống của bạn. Để hiểu rõ hơn bạn có thể tham khảo một số thông tin sau:
Đối với mức sống thấp
Tối thiểu bạn sẽ chi khoảng 600 AUD/ tuần (đã tính chi phí thuê nhà) nếu bạn có mức sống thấp và tăng thêm 10% nếu sống ở các thành phố lớn lân cận khác, … Nếu bạn sống ở vùng trung tâm, các địa điểm như Sydney hay Melbourne bạn sẽ chi khoảng 900 AUD/ tuần.
Với mức sống thấp bạn không thể sống ở Sydney hay Melbourne, mà nên chọn nơi ở vùng ngoại ô với những tiện ích cơ bản và chủ yếu sử dụng giao thông công cộng, và chi phí dành cho thực phẩm và đồ dùng hàng ngày cũng phải tính toán hạn chế nhất.
Đối với mức sống trung bình
Nếu bạn có mức sống trung bình thì chi phí sinh hoạt tại Úc khoảng 100.000 AUD/ năm là đủ. Bao gồm: thuê nhà ở 600 AUD/ tuần, chi trả cho điện, nước, giải trí, … khoảng 1000 AUD, dịch vụ tài chính khoảng 200 AUD.
Đối với mức sống xa xỉ
Bạn có thể chi từ 1,500 – 2.000 AUD/ tuần để sống trong một căn hộ tiện nghi ở Sydney hay Melbourne. Điện, nước, gas cho một căn hộ lớn sẽ khoảng 400 AUD/ tháng. Chi phí cho internet, điện thoại khoảng 100 AUD/ tháng. Với mức sống xa hoa bạn sẽ chi cho ăn uống khoảng 500 – 1,000 AUD/ tuần.
Tóm tắt tổng chi phí sinh hoạt ở Úc
Sau đây là bảng Tóm tắt tổng chi phí sinh hoạt ở Úc, mời bạn tham khảo:
Người độc thân | Cặp đôi trẻ | Gia đình có con dưới 5 tuổi | Gia đình có con từ 5 đến 14 tuổi | Gia đình có con trên 15 tuổi | |
Điện, nước, xăng dầu | 24 AUD | 35 AUD | 48 AUD | 54 AUD | 53 AUD |
Nhà ở | 250 AUD | 381 AUD | 458 AUD | 355 AUD | 359 AUD |
Thực phẩm | 122 AUD | 239 AUD | 282 AUD | 336 AUD | 332 AUD |
Trang phục | 18 AUD | 54 AUD | 62 AUD | 64 AUD | 61 AUD |
Y tế | 23 AUD | 69 AUD | 85 AUD | 104 AUD | 110 AUD |
Đi lại | 97 AUD | 243 AUD | 247 AUD | 309 AUD | 292 AUD |
Giải trí | 83 AUD | 176 AUD | 158 AUD | 263 AUD | 243 AUD |
Tổng | 793 AUD | 1,533 AUD | 1,805 AUD | 2,050 AUD | 1,943 AUD |
Thông tin về chi phí sinh hoạt du học Úc
Mời bạn tham khảo Thông tin về chi phí sinh hoạt du học Úc để có sự chuẩn bị thật kỹ cho hành trình du học của mình tại xứ sở chuột túi nhé.
Phí nhà ở
Các trường đại học Úc đều có các cơ sở nội trú trong khuôn viên trường dành cho sinh viên nước ngoài. Nếu thấy không phù hợp bạn có thể chọn chỗ ở bên ngoài, bạn có thể cùng chia sẻ căn hộ với sinh viên khác hoặc người bản xứ. Mức phí nhà ở như sau (có chênh lệch giữa các thành phố):
- Căn hộ riêng: 90 AUD đến 150 AUD/ngày.
- Ở ghép: 85 AUD đến 215 AUD/tuần.
- Ở kí túc xá: 90 AUD đến 280 AUD/tuần.
Phí di chuyển
Nếu chổ bạn ở không đúng tuyến xe đưa đón của trường, bạn có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng có sẵn. Bạn có thể dễ dàng mua thẻ quẹt để dùng chung cho train, tram hay bus và cả phà ferry nữa.
Tùy thuộc vào quãng đường và các phương tiện bạn lựa chọn mà chi phí cho phương tiện đi lại có thể khác nhau. Nhìn chung, chi phí di chuyển sẽ khoảng 15 – 55 AUD/tuần.
Phí ăn uống
Ẩm thực ở Úc đa dạng, kết hợp nhiều nền văn hóa khác nhau vì thế bạn có thể lựa chọn món ngon và có lợi cho sức khỏe. Để tiết kiệm chi phí bạn có thể lựa chọn tự nấu tại nhà. Phí ăn uống dao động trong khoảng từ 80 AUD đến 280 AUD/tuần. Ở Úc có khá nhiều khu chợ người Việt nên bạn có thể mua các nguyên liệu tươi sạch với giá rẻ.
Phí chăm sóc sức khỏe và thể chất
Du học sinh Úc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (OSHC), bảo hiểm này có thể giúp bạn chỉ trả chi phí y tế và bệnh viện và bảo vệ sức khỏe cho bản thân. Bảo hiểm sinh viên sẽ rơi vào là khoảng 609 AUD/năm.
Phí thiết yếu khác
Các khoản phí khác bạn cần phải chi trả như:
- Tiền điện và Gas: 35 AUD – 140 AUD/ tuần.
- Điện thoại và mạng Internet: 20 AUD – 55 AUD/ tuần.
- Dụng cụ học tập: 350-500 AUD/ kỳ học.
Phí cho việc giải trí
Để có tinh thần thoải mái đáp ứng việc học, bạn cũng cần giải trí, vui chơi. Bạn có thể chi cho việc giải trí hàng tháng khoảng 100-150 AUD/ tuần.
Phí học tập
Học phí trung bình tại các trường đại học của Úc từ 20.000 đến 30.000 AUD một năm.
STT | Chương trình học | Phí trung bình |
1 | Trung học | $7,800 AUD đến $30,000 AUD hàng năm |
2 | Học tiếng anh | $300 AUD/tuần (thay đổi theo thời lượng khóa học) |
3 | Giáo dục và Đào tạo nghề (Chứng chỉ I đến IV, Diploma and Advanced Diploma) | $4000 AUD – $22,000 AUD hàng năm |
4 | Cử nhân | $15,000 AUD – $33,000 AUD hàng năm |
5 | Thạc sĩ | $20,000 AUD – $37,000 AUD hàng năm |
6 | Tiến sĩ | $14,000 AUD – $37,000 AUD hàng năm |
Các khoản phí khác
Ngoài ra, còn có các khoản phí bạn phải trả trước khi đến Úc như:
- Phí xin Visa: 620 AUD.
- Phí lấy vân tay: 453.000 VNĐ.
- Phí khám sức khỏe: tối thiểu 2.050.000 VND
Mẹo du học ở Úc với giá hợp lý
Du học ở Úc không chỉ là cơ hội học tập mà còn là cơ hội để bạn trải nghiệm văn hóa mới và phát triển bản thân. Dù có thể gặp khó khăn về tài chính, nhưng nếu biết cách quản lý chặt chẻ, bạn có thể du học với mức giá hợp lý. Sau đây là các mẹo nhỏ bạn cần lưu ý:
Lựa chọn trường, khóa học phù hợp
Các trường công lập thường có học phí thấp hơn so với các trường tư, bạn nên nghiên cứu kỹ về các trường học và chương trình học để tìm trường phù hợp với mục tiêu và ngân sách của mình. Bạn có thể chọn học các trường ở khu vực nhỏ, ít dân cư hoặc chọn ngành học thuộc nhóm ngành chủ đạo của trường.
Ví dụ: Gold Coast được biết đến là nơi có chi phí rẻ nhất, mức học phí là 20.600 USD/ năm. Tiếp đến là Canberra, học phí trung bình khoảng 22.400USD/ năm. Thứ ba là Adelaide, học phí khoảng 24.000 USD/ năm. Bạn có thể xem xét các khu vực như Brisbane, Perth, … đây là những nơi giá cả có thể hợp lý hơn.
Đăng kí làm bán thời gian
Du học sinh Úc có thể làm việc hơn 40 giờ mỗi hai tuần trong học kỳ và không giới hạn số giờ trong thời gian nghỉ học kỳ. Một công việc cơ bản sẽ nhận được 18,93 UDA, cạn cũng có thể làm thêm để trang trải các chi phí sinh hoạt.
Tận dụng ưu đãi dành cho mọi sinh viên
Các phương tiện đi lại như tàu điện, xe buýt, máy bay, phà… đều giảm giá cho sinh viên, và nhiều cửa hàng cũng tạo điều kiện cho sinh viên mua hàng giá rẻ. Nếu bạn tận dụng được các ưu đãi này, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí không ít đấy.
Săn học bổng ở trường
Sau đây là một số học bổng nổi bật nhất tại Úc dành cho sinh viên quốc tế:
- Australia Awards Scholarships
- Destination Australia Scholarships
- Australian Government Research Training Program (RTP)
- Provider Scholarships
Tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bạn có thể săn được học bổng một phần hoặc toàn phần. Như vậy, sẽ giảm bớt chi phí cho cả qua trình học tập.
Chọn thành phố du học có chi phí sinh hoạt thấp
Theo khảo sát, thành phố có chi phí sinh hoạt ở Úc thấp nhất là Hobart. Tiếp đến là, Wollongong, Adelaide, hay Gold Coast cũng có chi phí rẻ không kém. Bạn có thể cân nhắc chọn cho mình nơi đến phù hợp.
Chi phí sinh hoạt ở một số bang và thành phố lớn tại Úc
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí sinh hoạt hàng tháng tại các bang và thành phố lớn của Australia:
Thành phố, bang | Chi phí hàng tháng cho người độc thân | Chi phí hàng tháng cho gia đình 4 người |
Sydney, New South Wales | 1,450 AUD | 5,250 AUD |
Brisbane, Queensland | 1,350 AUD | 4,800 AUD |
Melbourne, Victoria | 1,300 AUD | 4,650 AUD |
Perth, Western Australia | 1,300 AUD | 4,700 AUD |
Adelaide, South Australia | 1,160 AUD | 4,100 AUD |
Hobart, Tasmania | 1,250 AUD | 4,400 AUD |
Xứ sở chuột túi luôn là điểm du học mà các nước châu Á thường muốn đến. Trong đó Việt Nam là nằm trong top các quốc gia có nhiều học sinh đi du học bên Úc trong những năm vừa qua. Sau khi tìm hiểu về chi phí sinh hoạt như chi phí nhà ở, chi phí đi lại hoặc chi phí ăn uống ở Úc, Visa Thế Giới 24h chúc bạn có thể chuẩn bị ngân sách phù hợp cho những khoản chi tiêu của mình nhưng vẫn tiết kiệm.
Tòa nhà Jasmine 2, Hado Centrosa Gargden 118 Đường 3/2, P.12, Q.10, TPHCM
Facebook: Visa Thế Giới 24h